tốt 좋은/훌륭한/(장기의)졸
stocking
단어
0
430
0
0
2020.10.30 15:30
tốt 똗
- 좋은/훌륭한
- (장기의) 졸
trời tốt 쩌이 똩 : 날씨가 좋다
Cô ấy giữ kỉ luật tốt trong lớp.
She keeps good discipline in class.
Ăn đồ cay trong ngày lạnh là một cách tốt để làm ấm cơ thể.
Eating spicy foods in a cold day is a good way to body warming up.
<스탁킹팁>
졸병중에도 똑똑(똩)하고 훌륭한 병사들이 많이 있다