đi làm 출근하다
stocking
단어
0
627
0
0
2020.11.01 17:19
đi làm 디람
출근하다
giờ đi làm 지어 디 람 : 출근시간
Mấy giờ anh đi làm ? 당신은 몇 시에 출근하세요?
Anh đi làm lúc mấy giờ?
Tôi đi làm lúc 8 giờ sáng 또이 디 람 룩 땀 상 : 저는 아침 8시에 출근합니다.
Tôi thường đi làm lúc 8 giờ sáng 또이 트엉 디 람 룩 땀 상 : 저는 보통 아침 8시에 출근합니다.