hợp tác 협력하다/협동하다
stocking
단어
0
611
0
0
2020.11.07 18:22
hợp tác 헙딱
협력하다/협동하다
Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.
Indonesia muốn hợp tác nuôi trồng thủy sản với Việt Nam
<스탁킹팁>