điều kiện 조항/조건
stocking
단어
0
637
0
0
2020.11.10 10:37
điều kiện 디에우 끼엔
조항/조건/요건
条件 tiao jian
條件
Điều kiện ưu đãi 우대조건
Hợp đồng có những điều kiện bất lợi.
계약서에는 불리한 조건이 걸려 있었다.