hệ thống 체계/시스템
stocking
단어
0
656
0
0
2020.11.10 18:20
hệ thống 헤통
체계/시스템
Đến năm 2020, hệ thống giao thông vận tải Việt Nam cơ bản sẽ thỏa mãn nhu cầu vận tải của xã hộ.
나라에서는 사적으로 등록된 중요한 장소들을 체계적으로 관리하고 있다.
Đất nước quản lý một cách có hệ thống những di tích lịch sử quan trọng.