lần này 이번에
stocking
단어
0
691
0
0
2020.11.19 09:07
lần này 런 나이
이번에/이번
김 과장, 이번 프로젝트에 참여하겠나?
Trưởng phòng Kim, anh có muốn tham gia vào dự án lần này không?