đến 도착하다/오다/~에 대해서
stocking
단어
0
707
0
0
2020.12.20 05:30
đến 덴
- 도착하다
- 오다
- ~에 대해서
- ~까지
Trung Quốc thu hút rất nhiều doanh nghiệp nước ngoài đến đầu tư.
중국은 많은 외국기업을 투자유치 하고 있다.
여기서 는 đến 투자하러 오다라는 뜻이다
최근의 무분별한 도시 개발이 자연환경을 심각하게 훼손하고 있다.
Sự phát triển đô thị thiếu thận trọng gần đây đang gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên.
WB nêu bật các yếu tố tác động đến tăng trưởng của Việt Nam
여기서는 ~에 대해서 (베트남의 성장에 대해서)
Anh đến từ nước nào? 어느 나라에서 오셨어?