khao khát 갈망하다/원하다/목마르다/굶주리다
stocking
단어
0
483
0
0
2020.12.21 21:27
khao khát 카오 캍
- 갈망하다/
- 원하다
- 목마르다
- 굶주리다
Anh ấy khao khát một cuộc sống an nhàn.
Hãy cứ khao khát, hãy cứ dại khờ.
Stay hungry, stay foolish.