cùng nhau 함께/같이
stocking
단어
0
625
0
0
2020.12.27 10:49
cùng nhau 꿍냐우
- 함께
- 서로
- 아울러
- 같이
Vào mùa đông, mỗi khi tụ tập cùng nhau, chúng tôi thường ăn lẩu
Hai vợ chồng đã làm mọi thứ cùng nhau và không giấu giếm/ không giữ bí mật.
부부는 모든 것을 함께하며 비밀을 만들지 않았다.