sắp đến 다가오다/접근하다/바라보다
stocking
단어
0
536
0
0
2021.01.05 21:10
sắp đến 삽덴
- 다가오다
- 접근하다
- 바라보다
<스탁킹팁>
삽을 들고 다가오는 덴은 누구야?
Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp nhà cửa.
Mùa thu sắp đến rồi 무어 투 삽 덴 조이
가을이 곧 다가 옵니다