nghiêm trọng 엄중한/심각한/중대한
stocking
단어
0
536
0
0
2021.01.10 11:31
nghiêm trọng 응히엠 쫑
엄중한/심각한/중대한
Vì trên đường xảy ra sự cố giao thông nên tình trạng tắc đường rất nghiêm trọng.
최근의 무분별한 도시 개발이 자연환경을 심각하게 훼손하고 있다.
Sự phát triển đô thị thiếu thận trọng gần đây đang gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên.