môi trường 환경/자연환경
stocking
단어
0
615
0
0
2021.01.14 20:18
môi trường 모이 쯔엉
환경/자연환경
Môi trường tự nhiên 자연환경
Toàn cầu hóa giúp các nước cải thiện chất lượng kết cấu hạ tầng, chất lượng môi trường,
cải thiện được mức lương của người lao động
최근의 무분별한 도시 개발이 자연환경을 심각하게 훼손하고 있다.
Sự phát triển đô thị thiếu thận trọng gần đây đang gây tổn hại nghiêm trọng đến môi trường tự nhiên.