mỗi ngày 매일
stocking
단어
0
1273
0
0
2021.01.15 06:20
mỗi ngày 모이 응아이
매일
Bố tôi nghiện uống nước chè mỗi ngày
Việc đọc sách một tiếng mỗi ngày đã trở thành thói quen nên bây giờ tôi đọc hơn trăm cuốn sách
mỗi năm.
하루에 한 시간씩 독서를 하는 것이 습관이 되어 이제는 일 년에 백 권도 넘는 양의 책을 읽게 되었다.