trước đây 전에/이전에
stocking
단어
0
1356
0
0
2021.01.15 06:51
trước đây 쯔억 더이
전에/이전에
trước 쯔억: 이전에/사전에
Tùy vào từng ngành nghề, doanh nghiệp cần gửi trước thông báo thành lập chi nhánh tới ngân hàng Nhật Bản.