để 두다/남겨두다
stocking
단어
0
645
0
0
2021.01.16 20:58
để 데
- 사람이 ~ 하게두다
- 남겨두다
- ~ 하기 위해서
để + 사람 + 동사 : 사람이 ~하게 두다
Để em ấy ngủ 자게 놔두세요
Để anh ây xem tivi 그가 티브를 보게 두세요
để tôi + 동사 : 내가 ~ 할께요
Để tôi trả tiền 제가 돈을 낼께요 / 여기서 tiền 을 생략해도 된다
Để tôi kiểm tra lại 데 또이 끼엠 짜 라이 : 제가 다시 확인할께요
Để tôi khám bệnh. 제가 진찰할께요.
Các chuyên gia khuyến cáo cách đeo khẩu trang để phòng dịch COVID-19 전염병을 예방하기 위해서
Anh ấy bắt đầu tập thể hình để cường tráng hơn.
He started going to the gym to become stronger.