trên 위/~위에/~에
stocking
단어
0
689
0
0
2021.01.17 08:55
trên 쩬
- 위 (위치 전치사)/~위에
- ~이상/~을 넘어서
- ~에
수능단어
Chị gái tôi đang ngồi nghỉ trên ghế nhỏ trong công viên.
나의 언니가 공원 안 작은 의자 위에 앉아서 쉬고 있다.
Dự kiến các hãng hàng không trong nước lỗ trên 15.000 tỷ đồng năm 2021
주말에 전국적으로 단비가 내렸다.
Cuối tuần cơn mưa rào đã rơi trên cả nước.
trên bàn 쩬 반 : 책상 위
trên đường 쩬 드엉 : 도중 / 노상
đang trên đường đi làm 당 쩬드엉 디람 : 출근길
trên đường đi làm về 쩬드엉 디람베 : 퇴근길