tham gia 참가하다
stocking
단어
0
1286
0
0
2021.01.19 05:18
tham gia 탐 지아
참가하다
Các tín đồ yêu nhà cửa, không gian nơi mình sống đều tham gia nhóm "Nghiện Nhà" trên facebook
Anh ấy đã tham gia một khóa học tiếng Hàn.
He took a course in Korean language.