trước 이전에/사전에/앞
stocking
단어
0
954
0
0
2021.01.21 04:21
trước 쯔억
- 이전에/사전에
앞 (위치 전치사)
trước nhà tôi 쯔억 냐 또이 : 내집 앞
trước khi 쯔억키 : ~하기 전에
Bên A thanh toán trước cho bên B 50% giá trị hợp đồng.
선수들은 경기를 앞두고 대기실에서 긴장을 풀고 있었다.
Các cầu thủ đang thư giãn trong phòng chờ trước trận thi đấu.