trở thành ~이 되다
stocking
단어
0
973
0
0
2021.01.21 05:10
trở thành 쩌 탄(타인)
~이 되다
Anh ấy có tố chất để trở thành một diễn viên.
Việc đọc sách một tiếng mỗi ngày đã trở thành thói quen nên bây giờ tôi đọc hơn trăm cuốn sách
mỗi năm.
하루에 한 시간씩 독서를 하는 것이 습관이 되어 이제는 일 년에 백 권도 넘는 양의 책을 읽게 되었다.
우리는 함께 살던 할아버지께서 돌아가신 뒤 핵가족이 되었다.
Gia đình tôi trở thành một gia đình hạt nhân sau khi ông tôi qua đời.
나는 하루빨리 자격증을 취득해 사회 복지사가 되고 싶다.
Tôi muốn lấy giấy chứng nhận càng sớm càng tốt để trở thành một người giúp ích cho xã hội.