khách hàng 손님/고객/거래처/바이어
stocking
단어
0
527
0
0
2021.01.21 21:56
khách hàng 카익 항
손님/고객/거래처/바이어
khách hàng giao dịch 거래처
Số lượng các khách hàng giao dịch ngày càng tăng.
거래처가 점점 늘어나고 있다.