cảnh báo 경보를 울리다
stocking
단어
1
488
0
0
2021.01.28 05:15
cảnh báo 깐 (까잉) 바오
- 경보를 울리다
- 경보
- 경고하다
警报 jing bao
警報
Cảnh báo bằng chuông báo cháy. 화재 경보를 울리다.
WHO cảnh báo 'sát thủ thầm lặng' làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ
WHO, '침묵의 살인자' 심장병·뇌졸중 위험 높인다