kr.stockzero.net
phụ trách 책임지다/관장하다
phụ trách 푸짯책임지다관장하다담당하다담당자负责 fu ze負責giáo sư phụ trách 지아오 스 푸 짯 : 담당교수cán bộ phụ trách 깐보 푸짯 : 책임간부
stocking