kr.stockzero.net
tai nạn 사고/재난
tai nạn 따이 난사고/재난Anh ấy bị trật khớp vai trong vụ tai nạn.그는 그 사고로 어깨 관절이 탈구되었다.bị tai nạn 사고를 당하다tai nạn giao thông 교통사고tai nạn y tế 의료사고tai nạn xe hơi 교통사고vụ tai nạn 사고He still hasnightmaresabout th…
stocking