kr.stockzero.net
nhận được 얻다/받다/오다
nhận được 년 드억얻다받다오다Cảm ơn nhưng tôi không thể nhận được고맙지만 받을 수 없습니다.민혁이는 이벤트에 당첨되어서공짜로 냉장고를 얻었다.Min hyeok đã giành chiến thắng trong sự kiện này và nhận được một chiếc tủ lạnh miễn phí.
stocking