kr.stockzero.net
chị gái 누나/언니
chị gái 찌 가이누나/언니g 발음이 수능에 출제됨Chị gái tôiđangngồi nghỉ trên ghế nhỏ trong công viên.나의 언니가 공원 안 작은 의자 위에 앉아서 쉬고 있다.
stocking