kr.stockzero.net
dự án 안/프로젝트
dự án 즈안(계획)안프로젝트기획Dự án này phải hoàn thành trong vòng một tháng.이프로젝트는 한 달 안에 완결되어야 한다.김 과장, 이번 프로젝트에 참여하겠나?Trưởng phòng Kim, anh có muốn tham gia vào dự án lần này không?
stocking