kr.stockzero.net
nghiện 중독이 되다
nghiện 응히엔중독이 되다Tôi bị nghiện dùng điện thoại thông minh.저는 스마트폰에중독이 되어있습니다.bịnghiện ~에 중독이 되다 / 여기서bị 는 수동태를 만듭니다Cô ấy nghiện điện thoại thông minh.She had become addicted to smart phone.
stocking