kr.stockzero.net
khóa học 학습과정/코스/강좌
khóa học 코아(콰) 혹학습과정/코스/강좌hoàn thành khóa học 수료하다/이수하다Anh ấy đã tham gia một khóa học tiếng Hàn.He took a course in Korean language.
stocking