kr.stockzero.net
dồn dập 폭주/쇄도
dồn dập 존 접폭주/쇄도Công việc bị tê liệt bởi điện thoại hỏi đến dồn dập.문의 전화의 폭주로 업무가 마비 상태에 있다
stocking