kr.stockzero.net
mọi thứ 모두/다
mọi thứ 모이트모두/다Do bị ốm nên thấy mọi thứ phiền phức.몸이 아프니까 모든 것이 다 귀찮다.Hai vợ chồng đã làm mọi thứ cùng nhau và không giấu giếm/ không giữ bí mật.부부는 모든 것을 함께하며 비밀을 만들지 않았다.
stocking