kr.stockzero.net
khác nhau 다른/상이한/다양한
khác nhau 칵 냐우다른/상이한/다양한Chúng ta nên hướng tới việc đào tạo các kỹ sư trong nhiều lĩnh vực khác nhau.다양한 분야의 기술자를 양성하는 쪽으로 가야 합니다.
stocking