kr.stockzero.net
thói quen 관습/습관/실행/상습
thói quen 토이 꾸엔관습/습관실행/상습Việc đọc sách một tiếng mỗi ngày đã trở thành thói quen nên bây giờ tôi đọc hơn trăm cuốn sách mỗi năm.하루에 한 시간씩 독서를 하는 것이 습관이 되어 이제는 일 년에 백 권도 넘는 양의 책을 읽게 되었다.
stocking