kr.stockzero.net
đa số 다수의/대부분
đa số 다소다수의/대부분Min hyeok về nhà muộn hàng ngày nên đa số thường ăn ở bên ngoài.매일 늦게 집에 들어가는 민혁 대부분 밖에서 식사를 한다.
stocking