kr.stockzero.net
cãi nhau 싸우다/다투다
cãi nhau 까이녀우싸우다/다투다이번 명절에 일하는 것을 두고 동서 사이에 싸움이 났다.Chị em dâu cãi nhau về các việc trong mùa lễ này.
stocking