kr.stockzero.net
thi công 시공하다/공사하다/시행하다
thi công 티꽁시공하다/공사하다/시행하다지금 밖에서 공사 중이어서소음때문에 잘 안 들릴 거예요.Công trường đang thi công bên ngoài, nên sẽ không thể nghe rõ vì tiếng ồn.
stocking