kr.stockzero.net
xung đột 충돌하다/분쟁하다/싸우다
xung đột 쑤옹돋충돌하다/분쟁하다/싸우다정부는 국민들에게 분쟁 국가에는 되도록 가지 말라는권고를 했다.Chính phủ khuyến cáo người dân không nên đến các quốc gia bị ảnh hưởng bởi xung đột.
stocking