kr.stockzero.net
cuộc hẹn 약속/데이트/일정
cuộc hẹn 꾸옥헨 약속/데이트/일정나는 머리가 몹시 아파서 모든 일정을 취소하고 병원에 갔다.Tôi rất đau đầu, vì vậy tôi đã hủy bỏ tất cả các cuộc hẹn và đến bệnh viện.
stocking