kr.stockzero.net
thu hút 유치하다/매혹시키다/끌어들이다
thu hút 투훋(자금등을) 유치하다이끌다모으다매혹시키다끌어들이다Trung Quốc thu hút rất nhiều doanh nghiệp nước ngoài đến đầu tư.중국은 많은 외국기업을 투자유치 하고 있다.thu hút khách du lịch관광객을 유치하다.관객을 사로잡는다.thu hút khán giả
stocking