kr.stockzero.net
hội nghị 회의/모임/회담/컨퍼런스
hội nghị 호이 응히 회의/모임컨퍼런스회담Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác kinh tế giữa hai nước.Sắp xếp và tiến hành hội nghị 컨퍼런스 준비 및 진행업 (mã : 410045)서울에서 세계 각국 정상들의 회담이 열렸다.Hội nghị thượng đỉnh của các nhà lã…
stocking