kr.stockzero.net
nghiêm trọng 엄중한/심각한/중대한
nghiêm trọng 응히엠 쫑엄중한/심각한/중대한Vì trên đường xảy ra sự cố giao thông nên tình trạngtắc đườngrất nghiêm trọng.최근의 무분별한 도시 개발이 자연환경을 심각하게훼손하고있다.Sự phát triển đô thị thiếu thận trọng gần đây đang gây tổn h…
stocking