kr.stockzero.net
trên 위/~위에/~에
trên 쩬위 (위치 전치사)/~위에~이상/~을 넘어서~에수능단어Chị gái tôiđangngồi nghỉ trên ghế nhỏ trong công viên.나의 언니가 공원 안 작은 의자 위에 앉아서 쉬고 있다.Dự kiến các hãng hàng không trong nước lỗ trên 15.000 tỷ đồng năm 2021주말에 전국적으로…
stocking