kr.stockzero.net
đạt 따다/도달하다
đạt 닽따다/도달하다Đạt HSK5 tiếng Trung우리 학교 졸업생의 취업률은 구십 퍼센트에 이른다.Tỷ lệ có việc làm của sinh viên tốt nghiệp trường chúng tôi đạt 90 phần trăm.이력서에 많이 나오는 단어 입니다
stocking