kr.stockzero.net
trước 이전에/사전에/앞
trước 쯔억이전에/사전에앞 (위치 전치사)trướcnhà tôi쯔억 냐 또이 : 내집 앞trướckhi쯔억키 : ~하기 전에Bên A thanh toán trước cho bên B 50% giá trị hợp đồng.선수들은 경기를 앞두고 대기실에서 긴장을 풀고 있었다.Các cầu thủ đang thư giãn trong phòng chờ trư…
stocking