kr.stockzero.net
trở thành ~이 되다
trở thành 쩌 탄(타인)~이 되다Anh ấy có tố chất để trở thành một diễn viên.Việc đọc sách một tiếng mỗi ngày đã trở thành thói quen nên bây giờ tôi đọc hơn trăm cuốn sách mỗinăm.하루에 한 시간씩 독서를 하는 것이 습관이 되어 이제는 …
stocking