kr.stockzero.net
đầu tiên 처음의/첫째의
đầu tiên 더우 띠엔처음의/첫째의김 감독은 처음으로 제작한 영화부터 히트시키면서 유명세를 탔다.Đạo diễn Kim đã trở nên nổi tiếng nhờ bộ phim đầu tiên của mình thành công vang dội.
stocking