• nghiêm ngặt 엄격한/철저한/엄중한
    132 2021.11.07
  • kiểm soát 단속하다/조사하다/통제하다
    101 2021.11.07
  • quê hương 고향/고국
    119 2021.11.07
  • cô đơn 외로운/홀로/고독
    137 2021.11.07
  • toang hoác 활짝
    118 2021.11.07
  • anh ta 그/그남자
    108 2021.11.07
  • lời nói dối 거짓말
    123 2021.11.07
  • tiệc cưới 결혼식/예식장
    151 2021.11.07
  • đám cưới 결혼/결혼식
    114 2021.11.07
  • lễ cưới 결혼식/혼례/웨딩
    134 2021.11.07
  • phòng chờ 로비/대기실
    122 2021.11.07
  • thư giãn 휴양/긴장을 풀다
    118 2021.11.07
  • trận thi đấu 경기
    114 2021.11.07
  • sự kiện 사실/사건
    130 2021.11.06
  • giành 쟁취하다
    115 2021.11.06
  • chiến thắng 승리/우승
    125 2021.11.06
  • miễn phí 무료/무상/공짜
    110 2021.11.06
  • khu vực 구역
    116 2021.11.06
  • cấm hút thuốc 금연하다/금연
    111 2021.11.06
  • bên ngoài 외부/바깥
    123 2021.11.06
  • hàng ngày 매일/일상의
    107 2021.11.06
  • đa số 다수의/대부분
    144 2021.11.06
  • sáng choang 눈부신/빛나는
    110 2021.11.06
  • cuốn sách 책
    118 2021.11.06
  • thói quen 관습/습관/실행/상습
    118 2021.11.06
  • câu lạc bộ 구락부/클렵
    131 2021.11.06
  • lần sau 다음번
    103 2021.11.06
  • hát 노래부르다/가극
    119 2021.11.06
  • giọng 목소리/억양
    123 2021.11.06
  • trong sáng 맑은/순수한/깨끗한
    114 2021.11.06