• nếu 만약
    128 2021.10.16
  • lác đác 오락가락/보슬보슬/드문드문/띄엄띄엄
    128 2021.10.30
  • điện ảnh 영화
    128 2021.11.01
  • Sơ lược 대강/대충/개략
    128 2021.11.01
  • phiếu khảo sát 설문지
    128 2021.11.01
  • tiềm năng 잠재성/잠재력
    129 2021.10.07
  • danh sách 목록
    129 2021.11.02
  • cuốn sách 책
    129 2021.11.06
  • toang hoác 활짝
    129 2021.11.07
  • quê hương 고향/고국
    129 2021.11.07
  • nói chuyện 이야기하다/대화하다
    130 2021.10.30
  • đứa trẻ 어린이
    130 2021.11.05
  • thói quen 관습/습관/실행/상습
    130 2021.11.06
  • tâm thần 마음/정신
    131 2021.09.16
  • trang 페이지/자르다/재능
    131 2021.09.20
  • người theo dõi 팔로워
    131 2021.09.23
  • ngày hết hạn 유효기간/마감일
    131 2021.10.14
  • điều hòa 에어컨
    131 2021.10.15
  • tiếc nuối 섭섭하다
    131 2021.10.30
  • mọi thứ 모두/다
    131 2021.10.30
  • trúng 명중하다/맞다/옳은
    131 2021.10.30
  • hát 노래부르다/가극
    131 2021.11.06
  • thư giãn 휴양/긴장을 풀다
    131 2021.11.07
  • tu van 컨설팅/자문
    132 2021.09.25
  • giảm giá 할인
    132 2021.10.19
  • dồn dập 폭주/쇄도
    132 2021.10.20
  • đồ lưu niệm 기념품
    132 2021.10.30
  • sáng sớm 새벽
    133 2021.10.14
  • lông mi 속눈썹
    133 2021.10.30
  • bên ngoài 외부/바깥
    133 2021.11.06