• xe đẩy 유모차
    1600 2021.05.13
  • không gian 공간
    1359 2021.05.13
  • khách mời 손님/초청객/게스트
    1376 2021.05.13
  • chia ra 나누다/나누어지다/분리하다
    1510 2021.05.13
  • nhà cửa 집/가옥
    1392 2021.05.13
  • tín đồ 신도/신자
    1382 2021.05.13
  • 2 nghiện 중독이 되다
    3871 2021.05.07
  • 1 với tư cách ~로서
    5069 2021.04.27
  • 2 mang theo 가져가다/가져오다
    5317 2021.04.23
  • 4 bãi biển 자연
    5242 2021.04.23
  • 3 Khu nghỉ mát 리조트
    5306 2021.04.23
  • sang trọng 고급스러운
    5193 2021.04.23
  • 2 đài quan sát 전망대
    5235 2021.04.23
  • 3 cảnh trí 경치
    5180 2021.04.23
  • 1 hang động 동굴
    3553 2021.04.19
  • 1 thuyền 배/보트
    1340 2021.04.19
  • 1 tham quan 참관하다/관광하다/구경하다
    1078 2021.04.19
  • 1 phía 방향/쪽
    951 2021.04.19
  • về 돌아오다/~에관하여
    945 2021.04.19
  • khoảng 간격/대강
    835 2021.04.19
  • 1 sử dụng 사용하다/고용하다
    1718 2021.04.12
  • kéo dài 지연하다/지속하다/연장하다
    1656 2021.04.12
  • 1 mùa mưa 우기/장마
    1171 2021.04.12
  • 1 chiếu 비추다/상연하다
    1161 2021.04.12
  • 1 주어 + 동사 + trong bao lâu? 얼마나 오랫동안 ~ 하나요?
    1223 2021.04.12
  • 1 diễn 공연하다/연기하다
    1107 2021.04.12
  • 1 vé 표
    1071 2021.04.12
  • 1 nhà hát 극장
    1080 2021.04.12
  • 1 hạ cánh 착륙하다
    749 2021.04.12
  • 1 bắt đầu 시작하다/벌이다
    379 2021.04.12