• 1 nghỉ ngơi 쉬다/휴식하다
    1649 2021.03.13
  • 1 hội 모이다/회/계
    1735 2021.03.13
  • 1 gần đây 요즘/최근
    1663 2021.03.13
  • đời này 요즘
    1666 2021.03.13
  • 1 đời 일생/삶
    1694 2021.03.13
  • 1 đảo 섬
    1677 2021.03.13
  • 1 đào 복숭아
    1724 2021.03.13
  • 1 chìm 축 처지다/가라않다
    1750 2021.03.13
  • 1 hội nghị chuyên đề 심포지엄/학술 토론회
    631 2021.03.12
  • 1 hội thảo 토론하다/세미나
    653 2021.03.12
  • 1 có nghĩa 의미하다
    637 2021.03.12
  • 1 bài thơ 시
    632 2021.03.12
  • 1 sáng tác 작곡하다/창작하다
    608 2021.03.12
  • 1 trực tiếp 직접
    674 2021.03.12
  • 1 buổi hòa nhạc 연주회/콘서트
    750 2021.03.12
  • 1 tổ chức 조직/기구/조직하다/시행하다
    643 2021.03.12
  • 1 điều khiển 지휘하다/조종하다
    645 2021.03.12
  • hội thảo chuyên đề 세미나/학회
    671 2021.03.12
  • 1 động vật 동물
    628 2021.03.12
  • 1 huấn luyện 지도하다/훈련하다
    645 2021.03.12
  • 1 vui chơi 즐기다/오락/유흥
    655 2021.03.12
  • 1 trong nhà 실내/집 안에
    600 2021.03.12
  • 1 dịch vụ 서비스
    644 2021.03.12
  • 1 cung cấp 공급하다/제공하다
    632 2021.03.12
  • 1 học viện 학원/연수원/아카데미
    629 2021.03.12
  • 1 trường đào tạo 아카데미/훈련소
    686 2021.03.12
  • 1 giải trí 늦추다/레저/휴가
    629 2021.03.11
  • 1 đào tạo 양성하다/육성하다/학원
    647 2021.03.11
  • 1 giáo dục 교육
    628 2021.03.11
  • 1 nhóm 집단/그룹
    539 2021.03.11