• 1 nhanh hơn 빠르다/빠른
    622 2021.03.01
  • thể hiện 드러나다/나타나다
    500 2021.03.01
  • 1 ra sao 어떻게
    639 2021.03.01
  • 1 phục hồi 회복하다
    543 2021.03.01
  • 1 anh trai 형/오빠
    1035 2021.02.28
  • 1 em trai 남동생
    974 2021.02.28
  • em gái 여동생
    961 2021.02.28
  • 1 bà 할머니
    976 2021.02.28
  • ông 할아버지
    1003 2021.02.28
  • 1 mẹ 엄마/어머니
    967 2021.02.28
  • 1 bố 아빠/아버지
    947 2021.02.28
  • 1 sắp 막/곧
    942 2021.02.28
  • 1 vừa mới 방금/막
    536 2021.02.28
  • 1 đã 이미 ~을 했다/우선
    557 2021.02.28
  • 1 áo trong 내의/속옷
    552 2021.02.28
  • đang ~하고 있다/~에 종사하다
    543 2021.02.28
  • chị gái 누나/언니
    565 2021.02.28
  • 1 quả chuối 바나나
    493 2021.02.28
  • 1 dưa chuột 오이
    625 2021.02.28
  • 1 dưa hấu 수박
    640 2021.02.28
  • 1 dưa 메론/멜론
    513 2021.02.28
  • 1 cam 오렌지
    631 2021.02.28
  • 1 đấy 저기/그쪽
    631 2021.02.28
  • 1 cắt 자르다
    630 2021.02.28
  • 1 mới 이제 막/방금/비로서
    629 2021.02.28
  • 1 cháu 조카
    499 2021.02.28
  • vâng 네
    494 2021.02.28
  • 1 khác 다른
    500 2021.02.28
  • 1 dạo này 요즘
    495 2021.02.28
  • 1 trông 보다/돌보다/~처럼 보이다
    494 2021.02.28